Có 1 kết quả:
拼板玩具 pīn bǎn wán jù ㄆㄧㄣ ㄅㄢˇ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
pīn bǎn wán jù ㄆㄧㄣ ㄅㄢˇ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jigsaw puzzle
(2) wood block puzzle
(2) wood block puzzle
Bình luận 0
pīn bǎn wán jù ㄆㄧㄣ ㄅㄢˇ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0